Chiến lược giao dịch USD/JPY

Pivot: 108.408
Chiến lược giao dịch:
Sell : 108.600 SL: 109.200 TP: 107.400
Các mức hỗ trợ kỹ thuật:
Mức kháng cự: 108.600 – 108.900 – 109.400
Mức hỗ trợ: 108.100 – 107.400 – 107.100
Chiến lược giao dịch EUR/USD

Pivot: 1.11853
Chiến lược giao dịch:
Buy: 1.11500 SL: 1.11200 TP: 1.12000
Các mức hỗ trợ kỹ thuật:
Mức kháng cự: 1.12630 – 1.12336 – 1.12147
Mức hỗ trợ: 1.11181 – 1.11370 – 1.11664
Chiến lược giao dịch USD/CHF
Pivot: 0.96895
Chiến lược giao dịch:
Sell: 0.97500 SL: 0.97800 TP: 0.97000
Các mức hỗ trợ kỹ thuật:
Mức kháng cự: 0.97446 – 0.97300 – 0.97041
Mức hỗ trợ: 0.96231 – 0.96490 – 0.96636
Chiến lược giao dịch GBP/USD

Pivot: 1.31353
Chiến lược giao dịch:
Buy: 1.31400 SL: 1.31100 TP: 1.31900
Các mức hỗ trợ kỹ thuật:
Mức kháng cự: 1.33181 – 1.32456 – 1.32078
Mức hỗ trợ: 1.29872 – 1.30250 – 1.30975
Chiến lược giao dịch AUD/USD

Pivot: 0.69396
Chiến lược giao dịch:
Buy: 0.69000 SL: 0.68700 TP: 0.69500
Các mức hỗ trợ kỹ thuật:
Mức kháng cự: 0.69878 – 0.69720 – 0.69554
Mức hỗ trợ: 0.68906 – 0.69072 – 0.69230
Theo Vninvest