Chiến lược giao dịch USD/JPY

Pivot: 107.831
Chiến lược giao dịch:
Sell : 108.100 SL: 108.500 TP: 106.800
Các mức hỗ trợ kỹ thuật:
Mức kháng cự: 108.100 – 108.200 – 108.400
Mức hỗ trợ: 107.800 – 107.600 – 106.800
Chiến lược giao dịch EUR/USD

Pivot: 1.11598
Chiến lược giao dịch:
Buy: 1.11200 SL: 1.10900 TP: 1.11700
Các mức hỗ trợ kỹ thuật:
Mức kháng cự: 1.12516 – 1.12239 – 1.11875
Mức hỗ trợ: 1.10593 – 1.10957 – 1.11234
Chiến lược giao dịch USD/CHF

Pivot: 0.97021
Chiến lược giao dịch:
Sell: 0.97500 SL: 0.97800 TP: 0.97000
Các mức hỗ trợ kỹ thuật:
Mức kháng cự: 0.97777 – 0.97531 – 0.97267
Mức hỗ trợ: 0.96247 – 0.96511 – 0.96757
Chiến lược giao dịch GBP/USD

Pivot: 1.31420
Chiến lược giao dịch:
Buy: 1.30800 SL: 1.30500 TP: 1.31300
Các mức hỗ trợ kỹ thuật:
Mức kháng cự: 1.33075 – 1.32592 – 1.31903
Mức hỗ trợ: 1.29559 – 1.30248 – 1.30731
Chiến lược giao dịch AUD/USD

Pivot: 0.68890
Chiến lược giao dịch:
Buy: 0.68200 SL: 0.67900 TP: 0.68700
Các mức hỗ trợ kỹ thuật:
Mức kháng cự: 0.70041 – 0.69726 – 0.69205
Mức hỗ trợ: 0.67533 – 0.68054 – 0.68369
Giavang.net tổng hợp